ふん縛る [Phược]
ふんじばる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Khẩu ngữ

trói lại

Hán tự

Phược trói; bắt giữ; buộc; cột; kiềm chế

Từ liên quan đến ふん縛る