びしょびしょ
びちょびちょ
ビショビショ
ビチョビチョ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

ướt sũng; ướt đẫm

JP: かわくだりでびしょびしょになった。

VI: Tôi đã ướt sũng sau chuyến xuống sông.

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

mưa liên tục; mưa phùn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

シャツがびしょびしょだね。
Cái áo sơ mi ướt nhẹp rồi này.
トムのシャツは、あせでびしょびしょだった。
Áo sơ mi của Tom ướt đẫm mồ hôi.
まえ合羽かっぱがなかったら、おれもびしょびしょになってたろうな。
Nếu không có áo mưa của cậu, tôi cũng đã ướt như tắm rồi.
学校がっこうかえみちでさ、夕立ゆうだちにあってさ、びしょびしょになって風邪かぜいちゃったよ。
Lúc tớ đi học về, trời bắt đầu mưa to làm tớ bị ướt sũng, thế là tớ bị cúm luôn đấy.

Từ liên quan đến びしょびしょ