ひっそり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
yên tĩnh (nơi); tĩnh lặng; im lặng; vắng vẻ
JP: その将軍は退役後ひっそり余生を送った。
VI: Vị tướng này đã sống ẩn dật sau khi nghỉ hưu.
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
kín đáo; khiêm tốn; lặng lẽ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ひっそりとした夜だった。
Đó là một đêm yên lặng.
家はひっそりとしていた。
Ngôi nhà trở nên vắng lặng.
ここの夜はひっそりとしています。
Về đêm, nơi này rất yên tĩnh.
商店街は平日ひっそりしている。
Khu phố mua sắm vắng vẻ vào ngày thường.
二人の姉妹はひっそりと暮らしていた。
Hai chị em đã sống một cách yên ắng.
サラリーマンが罪ほろぼしに僻地でひっそりと暮らしはじめた。
Người làm công ăn lương bắt đầu sống ẩn dật ở vùng hẻo lánh để chuộc lỗi.