ひた隠す [Ẩn]
ヒタ隠す [Ẩn]
直隠す [Trực Ẩn]
ひたかくす – ヒタ隠す
ヒタかくす – ヒタ隠す

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

che giấu tuyệt vọng; giấu bằng mọi giá

🔗 ひた隠し

Hán tự

Ẩn che giấu
Trực ngay lập tức; trung thực; thẳng thắn; sửa chữa; sửa

Từ liên quan đến ひた隠す