ねんね
おねんね
ねんねん
ねんねえ
ネンネ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Ngôn ngữ trẻ em
đi ngủ
JP: おねんねの時間よ。
VI: Đã đến giờ đi ngủ rồi nhé.
Danh từ chung
em bé
Danh từ chung
người trẻ con
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
赤ちゃん、ねんねしてるの?
Em bé đang ngủ à?
いい子だからねんねしなさいね。
Con ngoan nên đi ngủ nhé.
よしよし、いい子だからねんねしようね。
Nào nào, bé ngoan thì đi ngủ thôi nhé.