ねじ曲げる [Khúc]

捻じ曲げる [Niệp Khúc]

捩じ曲げる [Liệt Khúc]

ねじまげる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

bẻ cong bằng cách xoắn; vặn; làm méo mó

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

xuyên tạc (sự thật); bóp méo (lời nói)

Hán tự

Từ liên quan đến ねじ曲げる