そやす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Từ cổ

khen ngợi; tán dương

🔗 褒めそやす

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おれよりかせいでるじゃん」「そやそうよ。トム、仕事しごとしてないじゃん!」
"Cậu kiếm được nhiều tiền hơn tôi mà." "Đúng thế. Tom thì không làm việc mà!"

Từ liên quan đến そやす