そそくさ

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

vội vàng; hấp tấp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トイレをさがすのをあきらめて、そそくさとうしろにダッシュした。
Tôi đã từ bỏ việc tìm nhà vệ sinh và chạy vội đến sau một cái cây.

Từ liên quan đến そそくさ