ずぼら
ズボラ
ずべら
ズベラ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

cẩu thả; lôi thôi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはただずぼらなだけです。
Tôi chỉ là một người lười biếng mà thôi.

Từ liên quan đến ずぼら