しみ出る
[Xuất]
染み出る [Nhiễm Xuất]
滲み出る [Sấm Xuất]
染み出る [Nhiễm Xuất]
滲み出る [Sấm Xuất]
しみでる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
rỉ ra; thấm qua; ngấm qua
🔗 にじみ出る