がっしり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

chắc chắn; vững chắc; mạnh mẽ; bền bỉ

JP: そのスポーツ選手せんしゅはがっしりした体格たいかくをしていた。

VI: Vận động viên thể thao đó có thân hình vạm vỡ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

がっしりした体格たいかくしてるわよ。
Cô ấy có thân hình vạm vỡ.
トムはがっしりしたをしている。
Tom có đôi bàn tay chắc khỏe.
がっしりしたわたしちちとなりにいて、かれちいさくえた。
Đứng cạnh người cha vạm vỡ của tôi, anh ấy trông thật nhỏ bé.

Từ liên quan đến がっしり