か弱い
[Nhược]
かよわい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
yếu; yếu ớt; mỏng manh; yếu đuối
JP: 彼女の子どもはか弱かった。
VI: Đứa trẻ của cô ấy rất yếu ớt.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
幸福はか弱い花である。
Hạnh phúc là một bông hoa mong manh.