お迎え [Nghênh]
おむかえ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Lịch sự (teineigo)

đón; chào đón; đi đón; người được cử đi đón hoặc đón ai đó

🔗 迎え

Danh từ chung

lời gọi cuối cùng; tiếng gọi số phận; sự đến gần của cái chết

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

むかえがたよ。
Người đón bạn đã đến rồi.
ひるにおむかえにまいります。
Tôi sẽ đến đón bạn vào buổi trưa.
6時ろくじにおむかえにがります。
Tôi sẽ đến đón bạn lúc 6 giờ.
素敵すてきなイードをおむかえのことでしょう。
Chúc mừng một Eid tuyệt vời.
午前ごぜんちゅうにおむかえにあがりましょうか。
Tôi có nên đến đón bạn vào buổi sáng không?
あなたをチームにおむかえしてほこりにおもう。
Tôi tự hào khi được đón bạn vào đội của chúng tôi.
イサオ、あなたをおむかえできて本当ほんとうにうれしいです。
Isao, tôi rất vui khi được đón bạn.
えきまでおむかえのくるますように手配てはいしました。
Tôi đã sắp xếp xe đón bạn đến ga.
じゃあ、みんな、おむかえがるまで、先生せんせい絵本えほんんであげるね。
Vậy thì mọi người, đợi người đón đến, cô sẽ đọc sách tranh cho các bạn nghe nhé.
だれかおたくくるまでおむかえにいくように手配てはいしておきましょう。
Tôi sẽ sắp xếp ai đó đến đón bạn bằng xe.

Hán tự

Nghênh chào đón; gặp; chào hỏi

Từ liên quan đến お迎え