お産
[Sản]
おさん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
⚠️Lịch sự (teineigo)
sinh nở; sinh con
JP: ケイちゃんはとても運がいいのよ。お産の時から、そうだったわ。
VI: Kê-chan rất may mắn, ngay từ lúc sinh ra đã vậy.
🔗 出産
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
これは、実話でありますが、或る婦人がお産のために評判のいい産科医院に入院しました。
Đây là câu chuyện có thật, một bà mẹ đã nhập viện vào một bệnh viện sản khoa nổi tiếng để sinh con.