お父さん [Phụ]
おとうさん
おとっさん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

bố; ba

JP:とうさんは煙草たばこけむりでたくさんつくれる。

VI: Bố bạn có thể tạo ra nhiều vòng khói từ thuốc lá.

🔗 父さん

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

chồng

Đại từ

⚠️Ngôn ngữ thân mật

ông (người lớn tuổi hơn người nói)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とうさんはどこ?
Bố đâu rồi?
とうさんにはわないで!
Đừng nói với bố nhé!
とうさん、大好だいすき!
Ba ơi, con yêu ba!
とうさんによろしくね。
Hãy chào bố bạn giúp tôi nhé.
とうさんにそっくりだね。
Bạn trông giống bố bạn quá.
とうさんにいたいな。
Tôi muốn gặp bố.
とうさんによろしく。
Chào bố bạn giúp tôi.
とうさんにもらったの。
Tôi được bố cho.
とうさん、トムがおとうさんのパソコンをいじってるよ。
Bố ơi, Tom đang nghịch máy tính của bố kìa.
きみのおとうさんの友達ともだちがおとうさんの味方みかただとはかぎらない。
Bạn của bố bạn không nhất thiết phải là người ủng hộ bố bạn.

Hán tự

Phụ cha

Từ liên quan đến お父さん