お次
[Thứ]
おつぎ
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Lịch sự (teineigo) ⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
người tiếp theo
🔗 次
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
📝 viết tắt của お次の間
phòng bên cạnh phòng khách quý