あんよ

Danh từ chung

⚠️Ngôn ngữ trẻ em

bàn chân

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Ngôn ngữ trẻ em

đi chập chững

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

データはあればあるほどいい。
Càng nhiều dữ liệu càng tốt.
ありないことがあったのよ。
Đã xảy ra chuyện không thể tin được.
永遠えいえんはあるよ。ここにあるよ・・・。
Vĩnh cửu tồn tại đây...!
もうわけありませんが、在庫ざいこがありません。
Xin lỗi, chúng tôi hết hàng rồi.
かぎはあるの?」「うん。あるよ」
"Bạn có chìa khóa không?" - "Ừ, tôi có."
かれはあるたね魅力みりょくがあった。
Anh ấy có một loại sức hút nhất định.
わたしやまにあるいえがあります。
Tôi có một ngôi nhà ở núi.
もうわけありませんが明日あした先約せんやくがあります。
Xin lỗi nhưng tôi đã có cuộc hẹn trước vào ngày mai.
けむりのあるところにはがある。
Có khói là có lửa.
意志いしあるところにはみちがある。
Có chí thì nên.

Từ liên quan đến あんよ