踊躍 [Dũng Dược]
ようやく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

nhảy cẫng lên vui sướng

Hán tự

Dũng nhảy; múa
Dược nhảy; múa

Từ liên quan đến 踊躍