観念的
[観 Niệm Đích]
かんねんてき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Tính từ đuôi na
khái niệm; ý niệm
Tính từ đuôi na
lý thuyết; học thuật
JP: 彼の福祉の概念はかなり観念的だ。
VI: Khái niệm phúc lợi của anh ấy khá trừu tượng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
幸福の観念はきわめて抽象的だ。
Khái niệm về hạnh phúc rất trừu tượng.