Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
空想的
[Không Tưởng Đích]
くうそうてき
🔊
Tính từ đuôi na
tưởng tượng
Hán tự
空
Không
trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
想
Tưởng
ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Từ liên quan đến 空想的
ロマンチック
lãng mạn
ロマンティック
lãng mạn
ローマン的
ロマンてき
lãng mạn
浪漫的
ロマンてき
lãng mạn
架空
かくう
hư cấu; tưởng tượng; ảo tưởng; bịa đặt
観念的
かんねんてき
khái niệm; ý niệm
非現実的
ひげんじつてき
không thực tế; không khả thi