アカデミック

Tính từ đuôi naDanh từ chung

học thuật

JP: 明日あしたよる9時きゅうじにアカデミック・アドバイザーに電話でんわをかけることを、おもさせてください。

VI: Hãy nhắc tôi gọi cho cố vấn học tập vào lúc 9 giờ tối ngày mai.

Từ liên quan đến アカデミック