Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
理念的
[Lý Niệm Đích]
りねんてき
🔊
Tính từ đuôi na
thuộc về khái niệm
Hán tự
理
Lý
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
念
Niệm
mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Từ liên quan đến 理念的
観念的
かんねんてき
khái niệm; ý niệm