理念的 [Lý Niệm Đích]
りねんてき

Tính từ đuôi na

thuộc về khái niệm

Hán tự

logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Niệm mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 理念的