[Lao]
[Lung]
[篭]
ろう

Danh từ chung

nhà tù; nhà giam

Tính từ “taru”

⚠️Từ cổ, không còn dùng

chắc chắn; vững chắc

🔗 牢として

Hán tự

Lao nhà tù; nhà giam; độ cứng
Lung giỏ; nhốt mình
tự giam mình; lồng; chuồng; ngụ ý

Từ liên quan đến 牢