鉄格子 [Thiết Cách Tử]
てつごうし

Danh từ chung

lưới sắt; song sắt

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

nhà tù

Hán tự

Thiết sắt
Cách địa vị; hạng; năng lực; tính cách
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 鉄格子