監獄
[Giám Ngục]
かんごく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
nhà tù
🔗 獄; 刑務所
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
デンマークは監獄だ。
Đan Mạch giống như một nhà tù.