獄舎 [Ngục Xá]
ごくしゃ

Danh từ chung

nhà tù

JP: その囚人しゅうじん獄舎ごくしゃにつながれている。

VI: Tù nhân đó bị giam giữ trong phòng giam.

Hán tự

Ngục nhà tù; nhà giam
Xá nhà tranh; nhà trọ

Từ liên quan đến 獄舎