無感覚 [Vô Cảm Giác]

むかんかく

Tính từ đuôi naDanh từ chung

tê liệt; không cảm giác

Tính từ đuôi naDanh từ chung

vô cảm; thờ ơ

Hán tự

Từ liên quan đến 無感覚