知覚麻痺 [Tri Giác Ma Tý]

ちかくまひ

Danh từ chung

mê man

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

多量たりょうさけ知覚ちかく麻痺まひさせる。
Nhiều rượu có thể làm tê liệt cảm giác.

Hán tự

Từ liên quan đến 知覚麻痺