無妻 [Vô Thê]
むさい

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

không có vợ

Trái nghĩa: 有妻

Danh từ chung

người đàn ông chưa kết hôn

Hán tự

không có gì; không
Thê vợ; người phối ngẫu

Từ liên quan đến 無妻