独り者
[Độc Giả]
一人者 [Nhất Nhân Giả]
一人者 [Nhất Nhân Giả]
ひとりもの
Danh từ chung
người độc thân
JP: 女房の尻にしかれている亭主は、幸せな独り者に話してはじめて、自分の問題を認識することがたびたびだ。
VI: Người chồng bị vợ mắng mỏ thường không nhận ra vấn đề của mình cho đến khi nói chuyện với một người độc thân hạnh phúc.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
なにしろ、独り者で。
Dù sao thì tôi cũng là người độc thân.