独り身
[Độc Thân]
一人身 [Nhất Nhân Thân]
一人身 [Nhất Nhân Thân]
ひとりみ
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
độc thân
🔗 独身
Danh từ chung
sống một mình
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
独り身だよね?
Bạn còn độc thân phải không?
トムは独り身です。
Tom đang độc thân.
ヤニーは独り身です。
Yanni đang độc thân.
彼女は生涯独り身だった。
Cô ấy đã sống độc thân suốt đời.
「独り身ですか?」「はい。シングルファーザーです」
"Bạn có độc thân không?" "Vâng, tôi là bố đơn thân."