取得 [Thủ Đắc]

しゅとく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thu được; giành được

JP: 彼女かのじょ博士はかせごう取得しゅとくした。

VI: Cô ấy đã đạt được bằng tiến sĩ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはアメリカ国籍こくせき取得しゅとくした。
Tom đã nhận quốc tịch Mỹ.
年末ねんまつまでには運転うんてん免許めんきょ取得しゅとくしているでしょう。
Bạn sẽ có bằng lái xe trước cuối năm.
パスポートを取得しゅとくするにはどうすればいいですか。
Làm thế nào để tôi có thể lấy hộ chiếu?
ビザを取得しゅとくするには、どのような手続てつづきをすればいいのですか?
Để lấy visa, tôi cần làm những thủ tục gì?
かれはその土地とち取得しゅとくする権利けんりがある。かれ父親ちちおやのものだったのだから。
Anh ấy có quyền sở hữu mảnh đất đó vì nó từng là của cha anh ấy.
トムは、メアリーが運転うんてん免許めんきょ取得しゅとくしたことを、しんじてないとっていた。
Tom nói rằng anh ấy không tin Mary đã lấy được bằng lái.
ホーキングは1962年せんきゅうひゃくろくじゅうにねん大学だいがく卒業そつぎょうすると、物理ぶつりがく博士はかせごう取得しゅとくするために研究けんきゅうはじめた。
Hawking tốt nghiệp đại học vào năm 1962 và bắt đầu nghiên cứu để lấy bằng tiến sĩ về vật lý.

Hán tự

Từ liên quan đến 取得

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 取得
  • Cách đọc: しゅとく
  • Từ loại: Danh từ; danh động từ サ変(~を取得する)
  • Khái quát: Sự “lấy/nhận được” mang tính thủ tục, hợp pháp hay kỹ thuật: bằng cấp, giấy phép, quyền, dữ liệu...
  • Độ phổ biến: Rất thông dụng trong kinh doanh, pháp lý, CNTT, nhân sự.

2. Ý nghĩa chính

取得 là hành vi giành được thứ gì một cách chính thức hoặc theo quy trình: 資格(chứng chỉ), 免許(giấy phép), 権利(quyền), ドメイン(tên miền), データ(dữ liệu)… Khác với “mua” (購入) hay “nhặt được” (拾得/収得) về sắc thái.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 取得 vs 獲得: 獲得 mang sắc thái “giành được” sau nỗ lực cạnh tranh (giải thưởng, điểm số, khách hàng). 取得 trung tính, thiên về thủ tục/chính thức.
  • 取得 vs 入手: 入手 là “có trong tay/thu về” (thông tin, vật phẩm), kênh không nhất thiết chính thức. 取得 nhấn quy trình hợp lệ.
  • 取得 vs 受領: 受領 là “tiếp nhận” (thường dùng với hóa đơn, hàng, tiền). 取得 bao quát hơn.
  • 取得 vs 収得/拾得: Hai chữ này dùng trong ngữ cảnh “nhặt được/thu hồi” đồ thất lạc (ngữ cảnh pháp quy). Không dùng thay cho 取得.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 資格/免許/権利/特許/許可/ドメイン/データを取得する; 取得手続き, 取得条件, 取得率, 取得者
  • Nhân sự: 有給休暇を取得する(nghỉ phép có lương).
  • CNTT: APIからトークンを取得する; DBからIDを取得する.
  • Pháp lý/kinh doanh: 事業許可の取得, 株式の取得

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
獲得 Gần nghĩa/Phân biệt Giành được Sắc thái cạnh tranh, thành tích.
入手 Gần nghĩa Thu được, có được Không nhất thiết qua thủ tục chính thức.
受領 Liên quan Tiếp nhận Dùng với hóa đơn, hàng hóa, tiền.
許可 Liên quan Sự cho phép Đối tượng để 取得: 許可を取得する.
購入 Liên quan/Phân biệt Mua Mua sắm hàng hóa; khác sắc thái với 取得.
喪失 Đối nghĩa Đánh mất, mất đi Ngược với việc có được/取得.
取り消し Đối nghĩa (hậu xử lý) Hủy bỏ, thu hồi Ví dụ: 許可の取り消し。

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 取: thủ, lấy, nắm.
  • 得: đắc, được, thu được, có lợi.
  • Kết hợp: “lấy và được” → có được thứ gì theo cách chính đáng/quy trình.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tài liệu công ty, 取得 thường đi kèm danh từ trừu tượng (権利・許可・資格). Với CNTT, nó gắn với thao tác lấy dữ liệu/định danh (ID/トークン/レスポンス). Khi dịch, nên phân biệt “đăng ký/cấp phép/nhận được” để câu tiếng Việt tự nhiên và đúng ngữ cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 来月までに運転免許を取得する予定だ。
    Tôi dự định lấy bằng lái xe trước tháng sau.
  • 基本情報技術者の資格を取得しました。
    Tôi đã取得 chứng chỉ Kỹ sư CNTT cơ bản.
  • 有給休暇を取得して帰省する。
    Tôi xin nghỉ phép có lương để về quê.
  • APIからアクセストークンを取得する。
    Lấy access token từ API.
  • 新ブランドのドメイン名を取得した。
    Đã lấy được tên miền cho thương hiệu mới.
  • 特許の取得には時間と費用がかかる。
    Việc取得 bằng sáng chế tốn thời gian và chi phí.
  • 個人情報の取得目的を明確に示す。
    Nêu rõ mục đích thu thập thông tin cá nhân.
  • 必要なデータをDBから取得できなかった。
    Không thể lấy dữ liệu cần thiết từ cơ sở dữ liệu.
  • 株式の取得割合を引き上げる。
    Tăng tỷ lệ nắm giữ cổ phần.
  • 在留資格を取得するための手続き。
    Thủ tục để取得 tư cách lưu trú.
💡 Giải thích chi tiết về từ 取得 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?