出来
[Xuất Lai]
しゅったい
しゅつらい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
sự xảy ra; sự diễn ra
JP: 新聞に「重版出来」と広告した。
VI: Tờ báo đã quảng cáo về việc tái bản.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hoàn thành