凝る
[Ngưng]
こる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
trở nên cứng (cơ bắp)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
bị cuốn hút; đam mê; cống hiến; ám ảnh; nghiện
JP: 最近はどんな物に凝っているの?
VI: Gần đây bạn đang mê mẩn thứ gì?
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
tinh xảo; phức tạp; cầu kỳ; chú ý đến chi tiết
JP: 彼女は服に凝っている。
VI: Cô ấy rất mê quần áo.