便々 [Tiện 々]
便便 [Tiện Tiện]
べんべん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

phình ra; bụng phệ

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

nhàn rỗi

Hán tự

便
Tiện tiện lợi; cơ sở; phân; phân; thư; cơ hội

Từ liên quan đến 便々