便々
[Tiện 々]
便便 [Tiện Tiện]
便便 [Tiện Tiện]
べんべん
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
phình ra; bụng phệ
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
nhàn rỗi