のらりくらり
ノラリクラリ
ぬらりくらり
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
lười biếng; không mục đích
JP: あいつはのらりくらりの仕事にお忙しい事だ。
VI: Thằng đó làm việc rất lơ đãng và bận rộn.
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
lảng tránh; mơ hồ
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
mềm mại; trơn trượt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あの政治家のらりくらりしよってからに。
Vị chính trị gia kia luôn lảng tránh mọi vấn đề.