ぼそっと
ボソッと
ボソっと
Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
thẫn thờ; lơ đãng
Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
nói nhỏ; thì thầm