ボサボサ
ぼさぼさ

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naTrạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

rối bù (tóc, lông bàn chải, v.v.); không gọn gàng; bù xù; lộn xộn

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

lãng phí thời gian; lề mề; chần chừ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かみボサボサだよ。
Tóc bạn bù xù kìa.
かみちょうボサボサ!
Tóc bạn bù xù kinh khủng!
つくろいしないと、ボサボサになっちゃうんだ。
Nếu không chải chuốt, tóc sẽ bù xù mất.
そのボサボサあたまにするなら、けのままでいいんじゃない?
Nếu để đầu bù xù thế này, thì thà để nguyên tình trạng mới ngủ dậy còn hơn.

Từ liên quan đến ボサボサ