二
[Nhị]
2
弐 [Thí]
弍 [Nhị]
貳 [Nhị]
貮 [Nhị]
2
弐 [Thí]
弍 [Nhị]
貳 [Nhị]
貮 [Nhị]
に
ふた
ふ
ふう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Số từ
📝 ふ và ふう chủ yếu dùng khi đếm to; 弐, 貳 và 貮 dùng trong văn bản pháp lý
hai
JP: その穴は直径二メートルです。
VI: Cái lỗ đó có đường kính hai mét.