Tiền tốDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
cả hai (tay, cha mẹ, bên, v.v.)
JP: 両地域は宗教と文化が違っている。
VI: Hai khu vực này có sự khác biệt về tôn giáo và văn hóa.
Từ chỉ đơn vị đếm
đơn vị đếm cho toa xe (như trong tàu hỏa); đơn vị đếm cho phương tiện
🔗 輛・りょう
Danh từ chung
ryō; lượng
đơn vị trọng lượng truyền thống (cho vàng, bạc và thuốc), 4-5 monme, 15-19 g
🔗 匁・もんめ
Danh từ chung
ryō
đơn vị tiền tệ trước thời Minh Trị, ban đầu là giá trị của một ryō vàng
Danh từ chung
ryō
đơn vị đo vải truyền thống, 2 tan
JP: この列車は七両編成です。
VI: Chuyến tàu này có bảy toa.
🔗 反・たん
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
ryō; lượng; đơn vị trọng lượng dưới hệ thống ritsuryō, 1/16 kin, 42-43 g
🔗 斤
Từ chỉ đơn vị đếm
⚠️Từ cổ
đơn vị đếm cho bộ quần áo, bộ giáp, v.v.
🔗 領・りょう