Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
黒色火薬
[Hắc Sắc Hỏa Dược]
こくしょくかやく
🔊
Danh từ chung
thuốc súng đen
Hán tự
黒
Hắc
đen
色
Sắc
màu sắc
火
Hỏa
lửa
薬
Dược
thuốc; hóa chất
Từ liên quan đến 黒色火薬
パウダ
はうた
bài hát tình yêu ngắn (phổ biến vào cuối thời Edo)
パウダー
bột
弾薬
だんやく
đạn dược
火薬
かやく
thuốc súng; bột
焔硝
えんしょう
thuốc súng
煙硝
えんしょう
thuốc súng
爆薬
ばくやく
chất nổ; thuốc nổ
硝薬
しょうやく
thuốc súng
装薬
そうやく
nạp thuốc súng
Xem thêm