鹵獲 [Lỗ Hoạch]
ろかく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
chiếm đoạt; cướp bóc
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
chiếm đoạt; cướp bóc