[Tỗn]
ます
マス
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá hồi

JP: かれらはかわでマスをった。

VI: Họ đã câu cá hồi trên sông.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

こいますのようなさかな淡水たんすいんでいる。
Cá như cá chép và cá hồi sống trong nước ngọt.
こいますのようなさかな淡水たんすい生息せいそくしている。
Cá như cá chép hay cá hồi sống ở nước ngọt.

Hán tự

Tỗn cá hồi

Từ liên quan đến 鱒