[Uất]
[Uất]
うつ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trầm cảm; tâm trạng thấp

JP: 留学りゅうがくちゅうになったときはどうすれば?

VI: Nếu trầm cảm trong khi du học thì phải làm sao?

🔗 鬱病

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ hiếm

tươi tốt (của thực vật)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは過労かろうになった。
Tom đã trầm cảm do làm việc quá sức.

Hán tự

Uất u ám; trầm cảm; u sầu; tươi tốt
Uất u ám; trầm cảm

Từ liên quan đến 鬱