高さ [Cao]

たかさ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

chiều cao

JP: みずわたしのひざのたかさだった。

VI: Nước đã lên đến đầu gối của tôi.

🔗 高い

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

độ cao

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たかさはどれくらい?
Chiều cao là bao nhiêu?
エヴェレストのたかさはどのくらい?
Núi Everest cao bao nhiêu?
洪水こうずいまどたかさまでせた。
Lũ lụt đã dâng cao đến tận cửa sổ.
富士山ふじさんたかさはどのくらいですか。
Núi Phú Sĩ cao bao nhiêu?
ケーブルカーにりたいが、たかさがこわい。
Tôi muốn đi cáp treo nhưng sợ độ cao.
それのたかさはいくらですか。
Chiều cao của nó là bao nhiêu?
初期しょき費用ひようたかさがハードルになる。
Chi phí ban đầu cao là một rào cản.
このやまたかさはどのくらいですか。
Ngọn núi này cao bao nhiêu?
どのくらいたかさがありますか。
Bạn cao bao nhiêu?
きみぼくおなたかさです。
Bạn cao bằng tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 高さ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 高さ
  • Cách đọc: たかさ
  • Từ loại: danh từ (danh hoá bằng hậu tố -さ từ tính từ 高い)
  • Nghĩa khái quát: độ cao, chiều cao; cao độ (âm), mức độ cao (tính chất)
  • Độ trang trọng: trung tính; dùng rộng rãi trong đời sống, khoa học, báo chí
  • Lĩnh vực thường gặp: đo lường, kiến trúc, địa lý, âm nhạc, mô tả chất lượng

2. Ý nghĩa chính

  • Chiều cao/độ cao vật lý: 山の高さ (độ cao của núi), ビルの高さ (chiều cao toà nhà), 波の高さ (độ cao sóng), 標識の高さ (độ cao đặt biển báo).
  • Cao độ (âm thanh): 音の高さ (cao độ/pitch của âm).
  • Mức độ “cao” của tính chất trừu tượng: 品質の高さ (mức độ cao về chất lượng), セキュリティの高さ (độ cao bảo mật), 精度の高さ (độ chính xác cao).

3. Phân biệt

  • 高さ vs 高度: 高さ là “chiều cao” nói chung; 高度 thường là “độ cao so với mực nước biển” (標高) hoặc “mức độ cao siêu” (高度な技術).
  • 高さ vs 身長: 身長 là “chiều cao cơ thể người”. 高さ có thể dùng với người trong cụm 身長の高さ nhưng thường nói 身長が高い tự nhiên hơn.
  • 高さ vs 丈/背丈: 丈/背丈 thiên về “tầm vóc, vóc người” hoặc “chiều dài” của quần áo; 高さ là chiều cao theo trục thẳng đứng của vật.
  • 高さ vs 大きさ: 大きさ là “kích thước/độ lớn” nói chung (bao gồm dài–rộng–cao), còn 高さ chỉ riêng kích thước “cao”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu đo lường: 高さ+数字(高さ3メートル/高さが3mある); 高さを測る(đo chiều cao).
  • Mô tả thuộc tính: Xの高さ(品質の高さ/安全性の高さ/完成度の高さ).
  • Âm nhạc: 音の高さを上げる/下げる(tăng/giảm cao độ).
  • Thiết kế/đồ nội thất: 座面の高さを調整する, 棚の高さを変える.
  • Biểu hiện tự nhiên: thường dùng với để bổ nghĩa (柵の高さ), hoặc chủ ngữ 高さが〜.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
高度(こうど)Liên quanđộ cao; mức độ caoThường cho máy bay, mực nước biển, hoặc “trình độ cao”.
標高(ひょうこう)Liên quanđộ cao so với mực nước biểnDùng cho núi/địa hình; mang tính địa lý.
身長(しんちょう)Liên quanchiều cao cơ thểChỉ dùng cho con người.
背丈(せたけ)Đồng nghĩa gầntầm vóc, chiều caoSắc thái thân mật/dân dã hơn 身長.
丈(たけ)Liên quanchiều dài/chiều cao (quần áo, vật)Trọng tâm vào “độ dài” vật, nhất là trang phục.
音程(おんてい)Liên quancao độ, quãngThuật ngữ âm nhạc; về cao độ/quan hệ cao độ.
高み(たかみ)Liên quanchỗ cao, tầm caoVừa nghĩa đen vừa ẩn dụ (tầm cao mới).
低さ(ひくさ)Đối nghĩađộ thấpDanh từ trái nghĩa với 高さ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Hình thành: 高い(tính từ “cao”)+ hậu tố danh hoá 高さ.
  • Kanji: (cao, cao/thượng); hậu tố là kana, không có kanji.
  • Ý nghĩa cấu tạo: thêm -さ biến tính chất “cao” thành danh từ chỉ mức độ “độ cao”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đo đạc, người bản ngữ hay nói đơn giản “高さは3メートルです” thay vì lặp lại danh từ. Với khái niệm trừu tượng, 高さ diễn tả “mức độ cao” một cách khách quan, tránh cảm tính: 例えば「完成度の高さ」 nghe trang trọng và học thuật hơn “rất hoàn thiện”. Lưu ý phân biệt với 大きさ (độ lớn nói chung) và 長さ (chiều dài) để chọn đúng trục đo.

8. Câu ví dụ

  • このビルの高さは200メートルだ。
    Chiều cao của tòa nhà này là 200 mét.
  • 壁の高さを測ってください。
    Làm ơn đo chiều cao của bức tường.
  • 山の高さにみんな驚いた。
    Mọi người đã ngạc nhiên trước độ cao của ngọn núi.
  • 音の高さを少し下げてください。
    Hãy hạ thấp cao độ của âm một chút.
  • 波の高さが3メートルに達した。
    Độ cao của sóng đã đạt 3 mét.
  • 棚の高さを調整しよう。
    Hãy điều chỉnh chiều cao của kệ.
  • 東京スカイツリーの高さは634メートルです。
    Chiều cao của Tokyo Skytree là 634 mét.
  • 彼は身長の高さを生かしてバスケで活躍した。
    Anh ấy tận dụng chiều cao cơ thể để chơi bóng rổ xuất sắc.
  • この椅子は座面の高さが合わない。
    Chiều cao mặt ghế này không phù hợp.
  • このシステムはセキュリティの高さが評価されている。
    Hệ thống này được đánh giá cao về mức độ bảo mật.
💡 Giải thích chi tiết về từ 高さ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?