Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
高距
[Cao Cự]
こうきょ
🔊
Danh từ chung
độ cao
Hán tự
高
Cao
cao; đắt
距
Cự
khoảng cách
Từ liên quan đến 高距
海抜
かいばつ
độ cao so với mực nước biển
高さ
たかさ
chiều cao