1. Thông tin cơ bản
- Từ: 骨折
- Cách đọc: こっせつ
- Loại từ: Danh từ + する (y khoa), cũng dùng như danh từ thuần
- Nghĩa khái quát: gãy xương, nứt xương (bao gồm gãy kín, gãy hở, gãy mệt mỏi…)
- Độ trang trọng: Trung tính; thuật ngữ y khoa phổ biến
- JLPT: N2–N1 (thuật ngữ)
- Mẫu thường gặp: 骨折する/骨折が判明する/複雑骨折/疲労骨折/圧迫骨折/全治〜週間
- Kanji: 骨(xương)+ 折(bẻ, gấp, gãy)
2. Ý nghĩa chính
Chỉ tình trạng xương bị nứt/gãy. Dùng cho chẩn đoán, điều trị, báo cáo y tế hoặc mô tả tai nạn. Có nhiều phân loại: 単純骨折 (gãy đơn), 複雑骨折 (gãy phức tạp), 疲労骨折 (gãy do mệt mỏi), 圧迫骨折 (gãy lún/ép)…
3. Phân biệt
- 骨折: Gãy xương (khái quát; bao gồm nứt, rạn, gãy).
- ひび(亀裂): Vết nứt/rạn; cũng là một dạng nhẹ của骨折 trong y khoa.
- 捻挫(ねんざ): Bong gân; tổn thương dây chằng, không phải gãy xương.
- 打撲(だぼく): Bầm dập; tổn thương phần mềm.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ: 骨折する (bị gãy xương), 骨折を治療する, 骨折が治る.
- Chẩn đoán: レントゲン/CTで骨折が判明する, 骨折線 (đường gãy), 全治X週間.
- Điều trị: ギプス固定, 手術, リハビリ, 安静.
- Mô tả loại: 複雑骨折, 開放骨折 (gãy hở), 疲労骨折, 圧迫骨折, 骨盤骨折, 大腿骨骨折.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ひび(亀裂) | Liên quan | nứt/rạn | Dạng nhẹ của gãy xương. |
| 捻挫(ねんざ) | Phân biệt | bong gân | Tổn thương dây chằng, khác骨折. |
| 打撲(だぼく) | Phân biệt | bầm dập | Phần mềm, không phải xương. |
| 治癒(ちゆ) | Đối nghĩa | lành (bệnh) | Trạng thái hồi phục. |
| 完治(かんち) | Đối nghĩa | khỏi hẳn | Hồi phục hoàn toàn. |
| 固定(こてい) | Liên quan | cố định | Biện pháp điều trị (bằng bó bột, nẹp). |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 骨: nghĩa “xương”. Âm On: コツ; Âm Kun: ほね.
- 折: nghĩa “gấp, bẻ, gãy”. Âm On: セツ; Âm Kun: お-る/お-れる.
- Kết hợp: “xương + gãy” → gãy xương.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp đời thường, người Nhật cũng nói 手を骨折した/足を骨折した rất tự nhiên. Với chấn thương thể thao, 疲労骨折 thường gặp ở người chạy bộ/nhảy. Khi mô tả mức độ hồi phục, cụm 全治X週間 là tiêu chuẩn trong báo chí thể thao.
8. Câu ví dụ
- スキーで足を骨折した。
Tôi bị gãy chân khi trượt tuyết.
- レントゲンの結果、手首に骨折が見つかった。
Kết quả X-quang cho thấy cổ tay bị gãy.
- 彼は複雑骨折で手術が必要だ。
Anh ấy bị gãy phức tạp nên cần phẫu thuật.
- 軽い骨折だが、全治六週間と言われた。
Là gãy nhẹ, nhưng được nói là bình phục hoàn toàn sau 6 tuần.
- 長距離走で疲労骨折を起こした。
Do chạy đường dài nên bị gãy mệt mỏi.
- 高齢者の大腿骨骨折は寝たきりの原因になりやすい。
Gãy xương đùi ở người cao tuổi dễ dẫn đến nằm liệt giường.
- 打撲や捻挫と骨折は症状が似ることがある。
Đôi khi bầm dập, bong gân và gãy xương có triệu chứng giống nhau.
- ギプスで固定して骨折の治癒を促す。
Cố định bằng bó bột để thúc đẩy lành gãy.
- 転倒して肋骨を骨折したらしい。
Có vẻ bị gãy xương sườn do ngã.
- 骨折後のリハビリを怠らないことが大切だ。
Quan trọng là không lơ là phục hồi chức năng sau gãy xương.