骨折 [Cốt Chiết]

こっせつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

gãy xương

JP: 右腕うわん骨折こっせつしたようです。

VI: Có vẻ như tôi đã gãy tay phải.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

骨折こっせつはありません。
Không có gãy xương.
くるぶしを骨折こっせつしてます。
Tôi đã gãy mắt cá chân.
骨折こっせつはしてない。
Không bị gãy xương.
うで骨折こっせつしました。
Tôi đã bị gãy xương cánh tay.
骨折こっせつしたことはないです。
Tôi chưa bao giờ gãy xương.
わたしあし骨折こっせつした。
Tôi đã gãy chân.
かれ左腕さわん骨折こっせつした。
Anh ấy đã gãy xương cánh tay trái.
わたしうで骨折こっせつした。
Tôi đã gãy tay.
どうやってうで骨折こっせつしたの?
Bạn đã làm thế nào để gãy tay?
右腕うわん骨折こっせつしたみたいなんだ。
Có vẻ như tôi đã gãy cánh tay phải.

Hán tự

Từ liên quan đến 骨折

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 骨折
  • Cách đọc: こっせつ
  • Loại từ: Danh từ + する (y khoa), cũng dùng như danh từ thuần
  • Nghĩa khái quát: gãy xương, nứt xương (bao gồm gãy kín, gãy hở, gãy mệt mỏi…)
  • Độ trang trọng: Trung tính; thuật ngữ y khoa phổ biến
  • JLPT: N2–N1 (thuật ngữ)
  • Mẫu thường gặp: 骨折する/骨折が判明する/複雑骨折/疲労骨折/圧迫骨折/全治〜週間
  • Kanji: 骨(xương)+ 折(bẻ, gấp, gãy)

2. Ý nghĩa chính

Chỉ tình trạng xương bị nứt/gãy. Dùng cho chẩn đoán, điều trị, báo cáo y tế hoặc mô tả tai nạn. Có nhiều phân loại: 単純骨折 (gãy đơn), 複雑骨折 (gãy phức tạp), 疲労骨折 (gãy do mệt mỏi), 圧迫骨折 (gãy lún/ép)…

3. Phân biệt

  • 骨折: Gãy xương (khái quát; bao gồm nứt, rạn, gãy).
  • ひび(亀裂): Vết nứt/rạn; cũng là một dạng nhẹ của骨折 trong y khoa.
  • 捻挫(ねんざ): Bong gân; tổn thương dây chằng, không phải gãy xương.
  • 打撲(だぼく): Bầm dập; tổn thương phần mềm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ: 骨折する (bị gãy xương), 骨折を治療する, 骨折が治る.
  • Chẩn đoán: レントゲン/CTで骨折が判明する, 骨折線 (đường gãy), 全治X週間.
  • Điều trị: ギプス固定, 手術, リハビリ, 安静.
  • Mô tả loại: 複雑骨折, 開放骨折 (gãy hở), 疲労骨折, 圧迫骨折, 骨盤骨折, 大腿骨骨折.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ひび(亀裂)Liên quannứt/rạnDạng nhẹ của gãy xương.
捻挫(ねんざ)Phân biệtbong gânTổn thương dây chằng, khác骨折.
打撲(だぼく)Phân biệtbầm dậpPhần mềm, không phải xương.
治癒(ちゆ)Đối nghĩalành (bệnh)Trạng thái hồi phục.
完治(かんち)Đối nghĩakhỏi hẳnHồi phục hoàn toàn.
固定(こてい)Liên quancố địnhBiện pháp điều trị (bằng bó bột, nẹp).

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 骨: nghĩa “xương”. Âm On: コツ; Âm Kun: ほね.
  • 折: nghĩa “gấp, bẻ, gãy”. Âm On: セツ; Âm Kun: お-る/お-れる.
  • Kết hợp: “xương + gãy” → gãy xương.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp đời thường, người Nhật cũng nói 手を骨折した/足を骨折した rất tự nhiên. Với chấn thương thể thao, 疲労骨折 thường gặp ở người chạy bộ/nhảy. Khi mô tả mức độ hồi phục, cụm 全治X週間 là tiêu chuẩn trong báo chí thể thao.

8. Câu ví dụ

  • スキーで足を骨折した。
    Tôi bị gãy chân khi trượt tuyết.
  • レントゲンの結果、手首に骨折が見つかった。
    Kết quả X-quang cho thấy cổ tay bị gãy.
  • 彼は複雑骨折で手術が必要だ。
    Anh ấy bị gãy phức tạp nên cần phẫu thuật.
  • 軽い骨折だが、全治六週間と言われた。
    Là gãy nhẹ, nhưng được nói là bình phục hoàn toàn sau 6 tuần.
  • 長距離走で疲労骨折を起こした。
    Do chạy đường dài nên bị gãy mệt mỏi.
  • 高齢者の大腿骨骨折は寝たきりの原因になりやすい。
    Gãy xương đùi ở người cao tuổi dễ dẫn đến nằm liệt giường.
  • 打撲や捻挫と骨折は症状が似ることがある。
    Đôi khi bầm dập, bong gân và gãy xương có triệu chứng giống nhau.
  • ギプスで固定して骨折の治癒を促す。
    Cố định bằng bó bột để thúc đẩy lành gãy.
  • 転倒して肋骨を骨折したらしい。
    Có vẻ bị gãy xương sườn do ngã.
  • 骨折後のリハビリを怠らないことが大切だ。
    Quan trọng là không lơ là phục hồi chức năng sau gãy xương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 骨折 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?