駄賃 [Đà Nhẫm]
だちん

Danh từ chung

tiền thưởng; tiền công

Danh từ chung

phí vận chuyển

Hán tự

Đà nặng nề; ngựa thồ; tải ngựa; gửi bằng ngựa; tầm thường; vô giá trị
Nhẫm giá vé; phí; thuê; thuê; lương; phí

Từ liên quan đến 駄賃