馳走 [Trì Tẩu]
ちそう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

📝 thường là ご〜

chiêu đãi; bữa ăn ngon

🔗 ご馳走

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ cổ

📝 nghĩa gốc

chạy quanh

Hán tự

Trì chạy; phi nước đại; chèo thuyền; lái xe (xe ngựa); giành (danh tiếng); gửi đi
Tẩu chạy

Từ liên quan đến 馳走