香料
[Hương Liệu]
こうりょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
gia vị
Danh từ chung
hương thơm
Danh từ chung
quà phúng điếu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この石けんには天然香料が入っている。
Cái bánh xà phòng này có chứa hương liệu thiên nhiên.